Có 1 kết quả:

避寒 bì hán ㄅㄧˋ ㄏㄢˊ

1/1

bì hán ㄅㄧˋ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to escape the cold by going on a winter holiday